Có 2 kết quả:

野蛮 yě mán ㄜˇ ㄇㄢˊ野蠻 yě mán ㄜˇ ㄇㄢˊ

1/2

Từ điển phổ thông

dã man

Từ điển Trung-Anh

(1) barbarous
(2) uncivilized

Bình luận 0

Từ điển phổ thông

dã man

Từ điển Trung-Anh

(1) barbarous
(2) uncivilized

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0